Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
anh em



noun
Brothers, siblings
anh em chú bác first cousins
gia đình đông anh em a large family, a family with many siblings
tình anh em brotherhood
sự kình địch giữa anh em ruột sibling rivalry
Mates, comrades

[anh em]
brothers; siblings
Gia đình đông anh em
A large family
Tình anh em
Brotherhood; fraternity
Tội giết anh em
Fratricide
Sự kình địch giữa anh em ruột
Sibling rivalry
Đối xử với ai như bạn bè / anh em
To treat somebody like a friend/brother
Họ thương nhau như anh em
They loved each other like brothers



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.